Đọc nhanh: 笑料 (tiếu liệu). Ý nghĩa là: trò cười; trò đùa.
笑料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò cười; trò đùa
可以用来取笑的材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑料
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不以为然 地一笑
- cười khẩy không đồng ý
- 他会 成为 一个 政治 笑料
- Anh ấy sẽ là một trò đùa chính trị
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 一 见到 他 , 我 就 笑 了
- Vừa gặp anh đã cười.
- 他 总是 有 很多 笑料
- Anh ấy luôn có nhiều chuyện buồn cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
笑›