笞杖 chī zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【si trượng】

Đọc nhanh: 笞杖 (si trượng). Ý nghĩa là: một cái cudgel.

Ý Nghĩa của "笞杖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笞杖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một cái cudgel

a cudgel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞杖

  • volume volume

    - 宋杖子 sòngzhàngzǐ ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Tống Trượng Tử (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)

  • volume volume

    - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén kào 拐杖 guǎizhàng 行走 xíngzǒu

    - Ông lão đi lại nhờ vào cây nạng.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 拐杖 guǎizhàng shì 木头 mùtou zuò de

    - Cái gậy đó được làm bằng gỗ.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 残疾人 cánjírén 一直 yìzhí 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng

    - Người tàn tật đó luôn chống gậy.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng 慢慢 mànmàn zǒu zhe

    - Ông cụ chống gậy đi chậm.

  • volume volume

    - 那根 nàgēn 禅杖 chánzhàng 十分 shífēn 精美 jīngměi

    - Cây thiền trượng đó rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 擀面杖 gǎnmiànzhàng shì 木制 mùzhì de

    - Cây cán bột này làm bằng gỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Tráng , Trượng
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJK (木十大)
    • Bảng mã:U+6756
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIR (竹戈口)
    • Bảng mã:U+7B1E
    • Tần suất sử dụng:Thấp