Đọc nhanh: 笑点 (tiếu điểm). Ý nghĩa là: những mẩu tin vui, phần hài hước, chuyện cười. Ví dụ : - 含笑点头 mỉm cười gật đầu
笑点 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. những mẩu tin vui
funny bits
- 含笑 点头
- mỉm cười gật đầu
✪ 2. phần hài hước
humorous parts
✪ 3. chuyện cười
jokes
✪ 4. đường đột
punchline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑点
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 这 孩子 笑 的 样子 有点儿 哏
- đứa bé này cười rất vui.
- 妈妈 有点儿 情绪 , 不笑 了
- Mẹ có chút bực bội, không còn cười nữa.
- 他 讲 的 这个 笑话 一点 也 不好 笑
- Câu chuyện cười mà anh ta kể không buồn cười chút nào.
- 相声 的 特点 就是 叫 人 由不得 发笑
- đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười.
- 这 是 我 刚 学会 的 一点 粗 活儿 , 你 可别 见笑
- đó là chút công việc tôi mới học được, xin anh đừng chê.
- 她 微笑 着 点头
- Cô ấy mỉm cười và gật đầu.
- 她 点头 微笑 着 向 朋友 告辞
- Cô ấy gật đầu cười rồi tạm biệt người bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
笑›