Đọc nhanh: 笋壶鱼 (duẩn hồ ngư). Ý nghĩa là: cá bống.
笋壶鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá bống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笋壶鱼
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 五个 壶 整齐 地 排列
- Năm cái ấm xếp ngay ngắn.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
笋›
鱼›