部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 笋
榫 𥰴 𥰿
筍
笋 là gì? 笋 (Duẩn, Duẫn, Tuân, Tuẩn). Bộ Trúc 竹 (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノ一丶ノ一丶フ一一ノ). Ý nghĩa là: măng tre, măng tre. Từ ghép với 笋 : 筍干 Măng khô, 筍干 Măng khô Chi tiết hơn...
- 筍干 Măng khô
- 筍鴨 Vịt non