Đọc nhanh: 冷寂的 (lãnh tịch đích). Ý nghĩa là: bảng lảng.
冷寂的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng lảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷寂的
- 他 的 态度 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy rất thờ ơ.
- 他 冷淡 了 所有 的 朋友
- Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 他 保持 冷静 的 态度
- Anh ấy giữ thái độ bình tĩnh.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 今年 的 春季 会 较往年 来得 晚 , 因为 天气 一直 还 这么 冷
- Mùa xuân năm nay đến muộn hơn so với các năm trước do thời tiết vẫn còn lạnh.
- 他 冷 了 我 的 请求
- Anh ấy phớt lờ yêu cầu của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
寂›
的›