Đọc nhanh: 竹编的戽斗 (trúc biên đích hố đẩu). Ý nghĩa là: gàu nan.
竹编的戽斗 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gàu nan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹编的戽斗
- 《 元 典章 》( 书名 , 元朝 的 法令 汇编 )
- Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 他 是 一名 资深 的 杂志 编辑
- Ông là một biên tập viên tạp chí cấp cao.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戽›
斗›
的›
⺮›
竹›
编›