Đọc nhanh: 毛管 (mao quản). Ý nghĩa là: mao quản.
毛管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mao quản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛管
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
管›