Đọc nhanh: 箨制的戽斗 (thác chế đích hố đẩu). Ý nghĩa là: gàu mo.
箨制的戽斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gàu mo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箨制的戽斗
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
- 他 仍然 保持 着 老红军 艰苦奋斗 的 作风
- Anh ấy vẫn giữ lại tác phong phấn đấu gian khổ của người cựu hồng quân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
戽›
斗›
的›
箨›