Đọc nhanh: 竹叶青蛇 (trúc hiệp thanh xà). Ý nghĩa là: Trimeresurus stejnegeri (rắn độc).
竹叶青蛇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trimeresurus stejnegeri (rắn độc)
Trimeresurus stejnegeri (poisonous snake)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹叶青蛇
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 一听 茶叶
- Một hộp trà.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 窗外 长着 几棵 竹子 , 青葱 可爱
- ngoài cửa sổ mọc mấy cây trúc, xanh miết thật đáng yêu.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
⺮›
竹›
蛇›
青›