jìng
volume volume

Từ hán việt: 【tinh】

Đọc nhanh: (tinh). Ý nghĩa là: nữ sĩ; người phụ nữ có tài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nữ sĩ; người phụ nữ có tài

女子有才能

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:フノ一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VQMB (女手一月)
    • Bảng mã:U+5A67
    • Tần suất sử dụng:Thấp