部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tinh】
Đọc nhanh: 婧 (tinh). Ý nghĩa là: nữ sĩ; người phụ nữ có tài.
婧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ sĩ; người phụ nữ có tài
女子有才能
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婧
婧›
Tập viết