Đọc nhanh: 竞求 (cạnh cầu). Ý nghĩa là: cầu cạnh.
竞求 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞求
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 与 要求 不 相符合
- Không phù hợp với yêu cầu.
- 求职 竞争 非常 激烈
- Cạnh tranh việc làm rất khốc liệt.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
求›
竞›