Đọc nhanh: 旧嫌 (cựu hiềm). Ý nghĩa là: cựu hiềm.
旧嫌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cựu hiềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧嫌
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 也就是说 嫌犯
- Vì vậy, nó có nghĩa là hủy đăng ký
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 风物 依旧
- Cảnh vật vẫn như xưa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫌›
旧›