Đọc nhanh: 概说 (khái thuyết). Ý nghĩa là: khái thuyết.
概说 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khái thuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概说
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 他 说了半天 , 我 只 听 了 个 大概 其
- anh ấy nói cả buổi, tôi chỉ nghe sơ qua.
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 概略 说明
- nói những điểm chính
- 概说 一下 情况
- Khái quát tình hình một chút
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 请 你 说 说 这 首歌 的 大概 意思
- Mời bạn hãy nói ý nghĩa đại ý của bài hát này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
概›
说›