Đọc nhanh: 竖井 (thụ tỉnh). Ý nghĩa là: giếng thẳng, hầm đứng.
竖井 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giếng thẳng
直接通到地面的矿井,井筒是垂直的,提升矿物的叫主井,通风、排水、输送人员或材料的叫辅井也叫立井
✪ 2. hầm đứng
直接通到地面的矿井, 井筒是垂直的, 提升矿物的叫主井, 通风、排水、输送人员或材料的叫辅井
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竖井
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
竖›