Đọc nhanh: 立刀旁 (lập đao bàng). Ý nghĩa là: tên của gốc "dao" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 18), xảy ra trong 到, 利, 别, v.v., xem thêm 刂 [dāo].
立刀旁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên của gốc "dao" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 18), xảy ra trong 到, 利, 别, v.v.
name of"knife" radical in Chinese characters (Kangxi radical 18), occurring in 到, 利, 别 etc
✪ 2. xem thêm 刂 [dāo]
see also 刂 [dāo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立刀旁
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 侍立 一旁
- Đứng hầu bên cạnh.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 放下屠刀 立地成佛
- bỏ con dao xuống là lập tức thành Phật ngay.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
旁›
立›