Đọc nhanh: 站军姿 (trạm quân tư). Ý nghĩa là: được chú ý (quân sự).
站军姿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. được chú ý (quân sự)
to stand at attention (military)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 站军姿
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 两军 对阵
- hai quân giao tranh; hai bên dàn trận.
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 两军 对垒
- hai bên dàn quân.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
姿›
站›