Đọc nhanh: 竖弯钩 (thụ loan câu). Ý nghĩa là: 乚 nét trong ký tự Trung Quốc.
竖弯钩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 乚 nét trong ký tự Trung Quốc
乚 stroke in Chinese characters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竖弯钩
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 他 把 旗杆 竖 了 起来
- Anh ấy dựng cột cờ lên.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 他 弯腰 捡 东西
- Anh ấy khom lưng nhặt đồ.
- 他 把 木棍 弯曲
- Anh ta uốn cong cây gậy.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
竖›
钩›