Đọc nhanh: 立体电影院 (lập thể điện ảnh viện). Ý nghĩa là: Rạp chiếu phim 3D, rạp chiếu phim lập thể.
立体电影院 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rạp chiếu phim 3D
3D cinema
✪ 2. rạp chiếu phim lập thể
stereoscopic cinema
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立体电影院
- 我 喜欢 在 电影院 看 电影
- Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.
- 电影 是 故事 的 载体
- Phim là phương tiện truyền tải câu chuyện.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 电影院 里 观众 拥挤
- Khán giả trong rạp chiếu phim chen chúc nhau.
- 我 听说 有 剧院 会 倒 着 放 这部 电影
- Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.
- 这部 立体电影 非常 吸引 人
- Bộ phim 3D này rất hấp dẫn.
- 我们 周末 一起 去 电影院 看 电影
- Cuối tuần này chúng tôi sẽ cùng nhau đi xem phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
影›
电›
立›
院›