端到端加密 duān dào duān jiāmì
volume volume

Từ hán việt: 【đoan đáo đoan gia mật】

Đọc nhanh: 端到端加密 (đoan đáo đoan gia mật). Ý nghĩa là: mã hóa end-to-end.

Ý Nghĩa của "端到端加密" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

端到端加密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mã hóa end-to-end

end-to-end encryption

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端到端加密

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào le 这个 zhègè 案件 ànjiàn de 端绪 duānxù

    - Tôi đã tìm ra manh mối của vụ án này.

  • volume volume

    - 那霸 nàbà 到处 dàochù 挑起 tiǎoqǐ 争端 zhēngduān

    - Nước bá quyền đó gây ra tranh chấp ở mọi nơi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zǒu dào 大桥 dàqiáo de 顶端 dǐngduān

    - chúng tôi đi đến cuối cây cầu.

  • volume volume

    - yīn 品行不端 pǐnxíngbùduān 受到 shòudào 批评 pīpíng

    - Anh ấy bị phê bình vì phẩm hạnh không đứng đắn.

  • volume volume

    - 从中 cóngzhōng 斡旋 wòxuán 解决 jiějué 两方 liǎngfāng 争端 zhēngduān

    - đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.

  • volume volume

    - 一个 yígè 侍者 shìzhě gěi duān lái 一杯 yībēi 咖啡 kāfēi

    - Một nhân viên phục vụ mang đến cho anh ta một ly cà phê loãng.

  • volume volume

    - duān 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Thầy Đoan rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - qǐng 文件 wénjiàn shàng 传到 chuándào 云端 yúnduān

    - Vui lòng tải tệp lên đám mây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao