Đọc nhanh: 端到端加密 (đoan đáo đoan gia mật). Ý nghĩa là: mã hóa end-to-end.
端到端加密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã hóa end-to-end
end-to-end encryption
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端到端加密
- 我 找到 了 这个 案件 的 端绪
- Tôi đã tìm ra manh mối của vụ án này.
- 那霸 到处 挑起 争端
- Nước bá quyền đó gây ra tranh chấp ở mọi nơi.
- 我们 走 到 大桥 的 顶端
- chúng tôi đi đến cuối cây cầu.
- 他 因 品行不端 受到 批评
- Anh ấy bị phê bình vì phẩm hạnh không đứng đắn.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 一个 侍者 给 他 端 来 一杯 稀 咖啡
- Một nhân viên phục vụ mang đến cho anh ta một ly cà phê loãng.
- 端 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Đoan rất vui khi được gặp thầy.
- 请 把 文件 上 传到 云端
- Vui lòng tải tệp lên đám mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
加›
密›
端›