Đọc nhanh: 手轮电影院 (thủ luân điện ảnh viện). Ý nghĩa là: rạp chiếu phim mới (Điện ảnh).
手轮电影院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rạp chiếu phim mới (Điện ảnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手轮电影院
- 电影院 里 卖 爆米花
- Ở rạp chiếu phim có bán bỏng ngô.
- 我 喜欢 看 影碟 , 但 我 更 喜欢 在 电影院 看 电影
- Tôi thích xem đĩa DVD nhưng tôi càng thích xem phim trong rạp hơn.
- 这家 电影院 的 生意 不太好
- Rạp chiếu phim này kinh doanh không tốt lắm.
- 我 就 电影院 了
- Chúng tôi đến rạp chiếu phim rồi.
- 电影院 里 观众 拥挤
- Khán giả trong rạp chiếu phim chen chúc nhau.
- 我 听说 有 剧院 会 倒 着 放 这部 电影
- Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.
- 电影院 里 非常 冷清
- Trong rạp chiếu phim rất vắng vẻ.
- 这家 电影院 的 票价 很 贵
- Giá vé ở rạp chiếu phim này rất đắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
手›
电›
轮›
院›