Đọc nhanh: 窝里反 (oa lí phản). Ý nghĩa là: xem 窩裡鬥 | 窝里斗.
窝里反 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 窩裡鬥 | 窝里斗
see 窩裡鬥|窝里斗 [wō li dòu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝里反
- 心里 窝 得 慌
- Trong lòng rất bất an.
- 她 躲 进 窝棚 里 避雨
- Cô ấy trốn vào lều để tránh mưa.
- 格蕾丝 和 她 的 家庭教师 在 屋里 还 反锁 门
- Grace vào phòng ngủ với gia sư và khóa cửa lại.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
窝›
里›