Đọc nhanh: 窝里斗 (oa lí đẩu). Ý nghĩa là: xung đột nội bộ (gia đình, nhóm, v.v.).
窝里斗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xung đột nội bộ (gia đình, nhóm, v.v.)
internal strife (family, group, etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝里斗
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 心里 窝 得 慌
- Trong lòng rất bất an.
- 整天 窝 在 家里
- Ở nhà cả ngày.
- 草 鸡窝 里拉 不 出 凤凰 来
- Không thể lấy ra một con phượng hoàng từ ổ trứng gà mái.
- 你 说 的 这 范围广 的 可以 从 被窝 里 放屁
- Điều đó bao gồm bất cứ điều gì từ đánh rắm trên giường
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
窝›
里›