窘境 jiǒngjìng
volume volume

Từ hán việt: 【quẫn cảnh】

Đọc nhanh: 窘境 (quẫn cảnh). Ý nghĩa là: tình huống khó xử, tình trạng khó khăn, nước bí. Ví dụ : - 我们目前的窘境完全是因为你先前 Chúng tôi đang ở trong tình trạng khó khăn hiện tại vì ban đầu của bạn

Ý Nghĩa của "窘境" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窘境 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tình huống khó xử

awkward situation

✪ 2. tình trạng khó khăn

predicament

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 目前 mùqián de 窘境 jiǒngjìng 完全 wánquán 是因为 shìyīnwèi 先前 xiānqián

    - Chúng tôi đang ở trong tình trạng khó khăn hiện tại vì ban đầu của bạn

✪ 3. nước bí

非常困难又无法摆脱的境况

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窘境

  • volume volume

    - wèi 我们 wǒmen 描绘 miáohuì le 一个 yígè 人间仙境 rénjiānxiānjìng

    - Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 事过境迁 shìguòjìngqiān

    - vật đổi sao dời.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 需要 xūyào 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Con người cần bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 处境 chǔjìng 窘迫 jiǒngpò

    - hoàn cảnh vô cùng khó khăn.

  • volume volume

    - jiā jìng 困窘 kùnjiǒng

    - gia cảnh khốn khó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 处在 chǔzài 良好 liánghǎo de 环境 huánjìng zhōng

    - Họ đang ở trong một môi trường tốt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 目前 mùqián de 窘境 jiǒngjìng 完全 wánquán 是因为 shìyīnwèi 先前 xiānqián

    - Chúng tôi đang ở trong tình trạng khó khăn hiện tại vì ban đầu của bạn

  • volume volume

    - 他们 tāmen 无力 wúlì 摆脱困境 bǎituōkùnjìng

    - Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǒng
    • Âm hán việt: Quẫn
    • Nét bút:丶丶フノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCSKR (十金尸大口)
    • Bảng mã:U+7A98
    • Tần suất sử dụng:Trung bình