窜升 cuàn shēng
volume volume

Từ hán việt: 【thoán thăng】

Đọc nhanh: 窜升 (thoán thăng). Ý nghĩa là: tăng lên nhanh chóng, bắn lên.

Ý Nghĩa của "窜升" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窜升 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tăng lên nhanh chóng

to rise rapidly

✪ 2. bắn lên

to shoot up

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窜升

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 慢慢 mànmàn 升上去 shēngshǎngqù

    - Máy bay từ từ lên cao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 树林 shùlín 流窜 liúcuàn

    - Họ chạy trốn trong rừng.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén 决定 juédìng 提升 tíshēng de 职位 zhíwèi

    - Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 提升 tíshēng 自己 zìjǐ de néng

    - Anh ấy không ngừng nâng cao kỹ năng của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 提升 tíshēng 材料 cáiliào dào 顶层 dǐngcéng

    - Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.

  • volume volume

    - cóng 代理 dàilǐ 晋升为 jìnshēngwèi 课长 kèzhǎng

    - Anh ấy được thăng chức từ người đại diện lên giám đốc bộ phận.

  • volume volume

    - cóng 可能 kěnéng de 轻罪 qīngzuì 一下子 yīxiàzǐ 升级成 shēngjíchéng le 终身 zhōngshēn 监禁 jiānjìn

    - Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.

  • volume volume

    - 他们 tāmen mǎi le 一升 yīshēng 牛奶 niúnǎi

    - Bọn họ mua 1 lít trà sữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuàn
    • Âm hán việt: Soán , Thoán
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLL (十金中中)
    • Bảng mã:U+7A9C
    • Tần suất sử dụng:Cao