Đọc nhanh: 窗扇 (song phiến). Ý nghĩa là: khung cửa sổ.
窗扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung cửa sổ
封闭窗洞的开关窗、吊窗连同其配件或其他框架
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗扇
- 两扇 窗子
- Hai cánh cửa sổ.
- 四 樘 双扇 窗
- bốn bộ cửa sổ hai cánh.
- 他 砸破 了 那 扇 窗
- Anh ấy đập vỡ cửa sổ đó.
- 这扇 窗户 的 视野 很小
- Tầm nhìn qua cửa sổ này rất nhỏ.
- 他 企脚 看到 了 橱窗
- Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.
- 从 窗口 递进 信去
- Đưa thư qua cửa sổ.
- 她 的 视野 被 那 扇 窗户 框住 了
- Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế bởi cái cửa sổ đó.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
窗›