窗扇 chuāngshàn
volume volume

Từ hán việt: 【song phiến】

Đọc nhanh: 窗扇 (song phiến). Ý nghĩa là: khung cửa sổ.

Ý Nghĩa của "窗扇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窗扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khung cửa sổ

封闭窗洞的开关窗、吊窗连同其配件或其他框架

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗扇

  • volume volume

    - 两扇 liǎngshàn 窗子 chuāngzi

    - Hai cánh cửa sổ.

  • volume volume

    - táng 双扇 shuāngshàn chuāng

    - bốn bộ cửa sổ hai cánh.

  • volume volume

    - 砸破 zápò le shàn chuāng

    - Anh ấy đập vỡ cửa sổ đó.

  • volume volume

    - 这扇 zhèshàn 窗户 chuānghu de 视野 shìyě 很小 hěnxiǎo

    - Tầm nhìn qua cửa sổ này rất nhỏ.

  • volume volume

    - 企脚 qǐjiǎo 看到 kàndào le 橱窗 chúchuāng

    - Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.

  • volume volume

    - cóng 窗口 chuāngkǒu 递进 dìjìn 信去 xìnqù

    - Đưa thư qua cửa sổ.

  • volume volume

    - de 视野 shìyě bèi shàn 窗户 chuānghu 框住 kuāngzhù le

    - Tầm nhìn của cô ấy bị hạn chế bởi cái cửa sổ đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 坐在 zuòzài 窗前 chuāngqián 欣赏 xīnshǎng 外面 wàimiàn 飞舞 fēiwǔ de 雪花 xuěhuā

    - Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao