Đọc nhanh: 炎日 (viêm nhật). Ý nghĩa là: nắng gắt.
炎日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắng gắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎日
- 赤日炎炎
- mặt trời đỏ rực chói chang
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 昨天 还是 春雨绵绵 , 今天 已 是 赤日炎炎 似 火烧
- Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 烈日当空 , 天气 非常 炎热
- Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
炎›