窄频带 zhǎi píndài
volume volume

Từ hán việt: 【trách tần đới】

Đọc nhanh: 窄频带 (trách tần đới). Ý nghĩa là: băng hẹp.

Ý Nghĩa của "窄频带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窄频带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. băng hẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窄频带

  • volume volume

    - 丘陵地带 qiūlíngdìdài

    - vùng gò đồi

  • volume volume

    - 不要 búyào 忘记 wàngjì dài 钥匙 yàoshi

    - Đừng quên mang theo chìa khóa.

  • volume volume

    - 为了 wèile 躲避 duǒbì dài le sǎn

    - Để tránh mưa, tôi mang theo ô.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 加州 jiāzhōu 带薪 dàixīn 度假 dùjià

    - Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ 不要紧 búyàojǐn hǎo zài dài 雨伞 yǔsǎn lái

    - Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.

  • volume volume

    - 丝带 sīdài 花束 huāshù shì shuí lái zuò de

    - Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhǎi
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHS (十金竹尸)
    • Bảng mã:U+7A84
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+9891
    • Tần suất sử dụng:Cao