突出性的 túchū xìng de
volume volume

Từ hán việt: 【đột xuất tính đích】

Đọc nhanh: 突出性的 (đột xuất tính đích). Ý nghĩa là: đột xuất.

Ý Nghĩa của "突出性的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

突出性的 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đột xuất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突出性的

  • volume volume

    - duì yǒu 突出贡献 tūchūgòngxiàn de 科技人员 kējìrényuán jiāng 给予 jǐyǔ 重奖 zhòngjiǎng

    - đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.

  • volume volume

    - yǒu 突出 tūchū de 成绩 chéngjì

    - Cô ấy có thành tích nổi bật.

  • volume volume

    - de 肚子 dǔzi 因为 yīnwèi chī tài duō ér 突出 tūchū

    - Bụng của anh ấy phình ra vì ăn quá nhiều.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 特别 tèbié 突出 tūchū

    - Thành tích của anh ấy rất nổi bật.

  • volume volume

    - de 天赋 tiānfù 非常 fēicháng 突出 tūchū

    - Tài năng bẩm sinh của cô ấy rất xuất sắc.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 十分 shífēn 突出 tūchū

    - Thành tích của anh ấy rất nổi bật.

  • volume volume

    - yǒu 突出 tūchū de 能力 nénglì

    - Anh ấy có năng lực xuất sắc.

  • volume volume

    - de 能力 nénglì 非常 fēicháng 突出 tūchū

    - Năng lực của cô ấy rất vượt trội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Tū , Tú
    • Âm hán việt: Gia , Đột
    • Nét bút:丶丶フノ丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCIK (十金戈大)
    • Bảng mã:U+7A81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao