Đọc nhanh: 拱砖 (củng chuyên). Ý nghĩa là: gạch vuốt.
拱砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch vuốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱砖
- 压制 砖坯
- ép gạch
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 他 拱手 感谢 她
- Anh ấy chắp tay cảm ơn cô ấy.
- 他 砸 了 块 砖头
- Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.
- 劳动成果 怎能 拱让 他人
- thành quả lao động làm sao có thể nhường cho người khác?
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
- 刚才 我 的 发言 是 抛砖引玉 , 现在 该轮 到 你
- Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拱›
砖›