穿衣服 chuān yīfu
volume volume

Từ hán việt: 【xuyên y phục】

Đọc nhanh: 穿衣服 (xuyên y phục). Ý nghĩa là: mặc quần áo. Ví dụ : - 他们正在穿衣服。 Bọn họ đang mặc quần áo.. - 男孩会自己穿衣服。 Cậu bé biết tự mặc quần áo.

Ý Nghĩa của "穿衣服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

穿衣服 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặc quần áo

把衣服穿上。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 穿衣服 chuānyīfú

    - Bọn họ đang mặc quần áo.

  • volume volume

    - 男孩 nánhái huì 自己 zìjǐ 穿衣服 chuānyīfú

    - Cậu bé biết tự mặc quần áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿衣服

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 衣服 yīfú 穿少 chuānshǎo le zhēn 冻得 dòngdé huāng

    - Hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú 穿 chuān hěn 暴露 bàolù

    - Trang phục của anh ấy rất hở hang.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 出售 chūshòu zhèng 穿着 chuānzhe de 衣服 yīfú lái 清偿 qīngcháng 赌债 dǔzhài

    - Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.

  • volume volume

    - huāng zhe 穿 chuān shàng 衣服 yīfú

    - Anh ta vội vã mặc quần áo.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 崭新 zhǎnxīn de 衣服 yīfú

    - Anh ấy mặc quần áo mới tinh.

  • volume volume

    - 穿著 chuānzhù 一身 yīshēn xīn 衣服 yīfú

    - Anh ấy đang mặc quần áo mới.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一身 yīshēn 讲究 jiǎngjiu de xīn 衣服 yīfú 逛来逛去 guàngláiguàngqù 显得 xiǎnde 颇为 pǒwèi 惬意 qièyì

    - Anh ta mặc một bộ quần áo mới tinh tỉ mỉ và đi lang thang, trông khá thoải mái.

  • - 穿 chuān de 衣服 yīfú 真怪 zhēnguài 完全 wánquán 合适 héshì

    - Anh ta mặc đồ thật kỳ quái, hoàn toàn không hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 穿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên , Xuyến
    • Nét bút:丶丶フノ丶一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCMVH (十金一女竹)
    • Bảng mã:U+7A7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao