Đọc nhanh: 空气缓冲间 (không khí hoãn xung gian). Ý nghĩa là: khóa không khí.
空气缓冲间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa không khí
air lock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气缓冲间
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 真空 般 状态 压强 明显 比 大气压 强低 得 多 的 空间
- Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 房间 里 没有 新鲜空气
- Trong phòng không có không khí trong lành.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 他 生气 了 , 冲 我 喊 : 你 去死吧 !
- "Mày đi chết đi!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
气›
空›
缓›
间›