Đọc nhanh: 粉红山椒鸟 (phấn hồng sơn tiêu điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim nhỏ màu hồng (Pericrocotus roseus).
粉红山椒鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim nhỏ màu hồng (Pericrocotus roseus)
(bird species of China) rosy minivet (Pericrocotus roseus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉红山椒鸟
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 就 像 撒 胡椒 的 幼鸟 膀胱 和 香蒜酱
- Giống như bàng quang và chày của chim non.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 穿 粉红 丁字裤 的 人 倒 训起 人来 了
- Tôi nhận được nhiệt từ anh chàng trong chiếc quần đùi màu hồng nóng bỏng.
- 怎么 没 去 红辣椒 之夜
- Điều gì đã xảy ra với Chili Night?
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
椒›
粉›
红›
鸟›