空气清新 kōngqì qīngxīn
volume volume

Từ hán việt: 【không khí thanh tân】

Đọc nhanh: 空气清新 (không khí thanh tân). Ý nghĩa là: dịch vụ làm tươi mát không khí.

Ý Nghĩa của "空气清新" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

空气清新 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch vụ làm tươi mát không khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气清新

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 白天 báitiān de 清新 qīngxīn 空气 kōngqì

    - Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén de 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí buổi sáng trong lành.

  • volume volume

    - 村镇 cūnzhèn de 空气 kōngqì 非常 fēicháng 清新 qīngxīn

    - Không khí ở thôn trấn rất trong lành.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān de 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí mùa xuân rất trong lành.

  • volume volume

    - 空气 kōngqì 十分 shífēn 清新 qīngxīn

    - Không khí vô cùng trong lành.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí vào ban đêm rất trong lành.

  • volume volume

    - cǎo 里有 lǐyǒu 清新 qīngxīn de 空气 kōngqì

    - Nông thôn có không khí trong lành.

  • volume volume

    - 这时 zhèshí 空气 kōngqì 变得 biànde 更加 gèngjiā 清新 qīngxīn le

    - Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao