Đọc nhanh: 空气洗涤器 (không khí tẩy địch khí). Ý nghĩa là: Máy tẩy rửa không khí.
空气洗涤器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy tẩy rửa không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气洗涤器
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 保证 室内空气 流通
- Đảm bảo không khí trong phòng lưu thông.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
气›
洗›
涤›
空›