Đọc nhanh: 空气消毒器 (không khí tiêu độc khí). Ý nghĩa là: Bộ khử trùng không khí; Thiết bị khử trùng không khí.
空气消毒器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ khử trùng không khí; Thiết bị khử trùng không khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气消毒器
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 他 喜欢 白天 的 清新 空气
- Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 他 现在 正在 气头上 等 他 气消 了 再说 吧
- Bây giờ anh ta đang rất tức giận, đợi anh ta nguôi giận rồi nói tiếp .
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
毒›
气›
消›
空›