Đọc nhanh: 空梭芯处理方式 (không thoa tâm xứ lí phương thức). Ý nghĩa là: Phương thức xử lí suốt rỗng.
空梭芯处理方式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương thức xử lí suốt rỗng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空梭芯处理方式
- 这是 对应 的 处理 方案
- Đây là phương án xử lý tương ứng.
- 他 抽个 空 处理 这些 事
- Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 他 的 处理 方式 得当
- Cách xử lý của anh ấy rất thoả đáng.
- 她 的 处理 方式 很 和
- Cách xử lý của cô ấy rất nhẹ nhàng.
- 他 能 改变 他 的 处事 方式 么 ?
- Liệu anh ấy có thể thay đổi cách làm việc của mình không?
- 他 用 适当 的 方法 , 恰到好处 地 处理 了 这件 事
- Anh ấy đã xử lý vấn đề một cách thích hợp và đúng cách.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
式›
方›
梭›
理›
空›
芯›