Đọc nhanh: 空压机 (không áp cơ). Ý nghĩa là: Máy nén khí.
空压机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy nén khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空压机
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 手机 被 压得 坏 了
- Điện thoại bị đè hỏng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
机›
空›