Đọc nhanh: 空军下士 (không quân hạ sĩ). Ý nghĩa là: Hạ sĩ không quân.
空军下士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạ sĩ không quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空军下士
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 古代 的 军事 博士 备受 推崇
- Các bác sĩ quân sự cổ đại được kính trọng.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 你 要 下象棋 , 我来 给 你 当 军师
- nếu anh đánh cờ, tôi sẽ làm quân sư cho anh.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
军›
士›
空›