Đọc nhanh: 空军二等兵 (không quân nhị đẳng binh). Ý nghĩa là: Binh nhì không quân.
空军二等兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Binh nhì không quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空军二等兵
- 八 除以 二 等于 四
- Tám chia hai bằng bốn.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 二加 五 等于 七
- 2+5 =7
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 参军 后 , 历任 排长 、 连长 等 职
- sau khi tham gia vào quân đội, nhiều lần giữ chức vụ trung đội trưởng, đại đội trưởng...
- 你 空 等 了 整整 一天
- Bạn đã vô ích chờ đợi cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
兵›
军›
空›
等›