Đọc nhanh: 空军一等兵 (không quân nhất đẳng binh). Ý nghĩa là: Binh nhất không quân.
空军一等兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Binh nhất không quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空军一等兵
- 日本 侵略军 一到 各个 村子 立即 被 洗劫一空
- Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 你 空 等 了 整整 一天
- Bạn đã vô ích chờ đợi cả ngày.
- 军功章 的 获得者 们 被 按 级别 高低 召见 等级 最高 的 官员 排 在 第一位
- Những người đạt được Huân chương Quân công được triệu tập theo thứ tự cao thấp của cấp bậc - các quan chức cấp cao nhất được xếp ở vị trí đầu tiên.
- 士兵 们 一般 都 思想保守 , 然而 , 如果 他们 得到 军饷 太 少
- Tuy nhiên, những người lính thường bảo thủ, nếu họ nhận được quá ít lương
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
兵›
军›
空›
等›