Đọc nhanh: 空中花园 (không trung hoa viên). Ý nghĩa là: vườn treo (Babylon, v.v.), vườn trên sân thượng.
✪ 1. vườn treo (Babylon, v.v.)
hanging gardens (Babylon etc)
✪ 2. vườn trên sân thượng
rooftop garden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中花园
- 鲜艳 的 玫瑰 在 花园 中 绽放
- Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 雪花 在 空中 飘
- Bông tuyết bay trong không khí.
- 花园里 有 一块 空 的 地
- Trong vườn có một chỗ trống.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 园中 有 很多 可 供 玩赏 的 花木
- trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
园›
空›
花›