Đọc nhanh: 穆加贝 (mục gia bối). Ý nghĩa là: Robert Mugabe (1924-), chính trị gia Zimbabwe ZANU-PF, tổng thống Zimbabwe 1987-2017.
穆加贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Robert Mugabe (1924-), chính trị gia Zimbabwe ZANU-PF, tổng thống Zimbabwe 1987-2017
Robert Mugabe (1924-), Zimbabwean ZANU-PF politician, president of Zimbabwe 1987-2017
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆加贝
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
穆›
贝›