Đọc nhanh: 突破点 (đột phá điểm). Ý nghĩa là: đột phá, điểm thâm nhập (quân sự).
突破点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đột phá
breakthrough
✪ 2. điểm thâm nhập (quân sự)
point of penetration (military)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突破点
- 突破 难点
- đột phá chỗ khó.
- 他们 突破 了 世界纪录
- Họ đã phá kỷ lục thế giới.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 他 的 追求 是 科学 突破
- Mục tiêu của anh ấy là đột phá khoa học.
- 事情 不必 点破 , 大家 心照不宣 算了
- không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
- 我们 突破 了 敌人 阵地
- Chúng tôi đã đột phá vị trí của địch.
- 他 在 比赛 中 取得 了 突破
- Anh ấy đã có một bước đột phá trong cuộc thi.
- 他 突破 了 封锁 进入 城市
- Anh ta phá phong tỏa, tiến vào thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
破›
突›