稽核 jīhé
volume volume

Từ hán việt: 【kê hạch】

Đọc nhanh: 稽核 (kê hạch). Ý nghĩa là: kiểm tra sổ sách; kiểm tra đối chiếu (sổ sách).

Ý Nghĩa của "稽核" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稽核 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiểm tra sổ sách; kiểm tra đối chiếu (sổ sách)

查对计算 (多指帐目)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稽核

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 稽古 jīgǔ 古文 gǔwén

    - Anh ấy thường xuyên nghiên cứu văn cổ.

  • volume volume

    - bèi 稽留 jīliú zài 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy bị giữ lại ở văn phòng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 这份 zhèfèn 合同 hétóng

    - Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.

  • volume volume

    - de 表演 biǎoyǎn hěn 滑稽 huájī

    - Màn trình diễn của anh ấy rất hài hước.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 核实 héshí 数据 shùjù

    - Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.

  • volume volume

    - de 笑话 xiàohua hěn 滑稽 huájī

    - Trò đùa của anh ấy rất khôi hài.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù bèi 稽延 jīyán le 几个 jǐgè yuè

    - Dự án bị trì hoãn vài tháng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 核算 hésuàn 退休 tuìxiū de 工资 gōngzī

    - Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Jī , Qǐ
    • Âm hán việt: Khể ,
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIUA (竹木戈山日)
    • Bảng mã:U+7A3D
    • Tần suất sử dụng:Cao