Đọc nhanh: 稽核 (kê hạch). Ý nghĩa là: kiểm tra sổ sách; kiểm tra đối chiếu (sổ sách).
稽核 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra sổ sách; kiểm tra đối chiếu (sổ sách)
查对计算 (多指帐目)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稽核
- 他 常常 稽古 古文
- Anh ấy thường xuyên nghiên cứu văn cổ.
- 他 被 稽留 在 办公室
- Anh ấy bị giữ lại ở văn phòng.
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 他 的 表演 很 滑稽
- Màn trình diễn của anh ấy rất hài hước.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 他 的 笑话 很 滑稽
- Trò đùa của anh ấy rất khôi hài.
- 项目 被 稽延 了 几个 月
- Dự án bị trì hoãn vài tháng.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
稽›