Đọc nhanh: 资安稽核 (tư an kê hạch). Ý nghĩa là: công tác kiểm tra; giám sát an toàn thông tin.
资安稽核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công tác kiểm tra; giám sát an toàn thông tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资安稽核
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 资金 核算
- hạch toán tiền vốn
- 资产 负债表 需要 审核
- Bảng cân đối kế toán cần được kiểm tra.
- 清产核资
- thẩm tra tài sản
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
- 早期 安全性 试验 的 投资者
- Các thử nghiệm an toàn ban đầu đã được tài trợ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
核›
稽›
资›