Đọc nhanh: 勾稽 (câu kê). Ý nghĩa là: khảo sát; hạch toán.
勾稽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khảo sát; hạch toán
同'钩稽'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾稽
- 他 被 稽留 在 办公室
- Anh ấy bị giữ lại ở văn phòng.
- 他 被 勾引 去 参加 非法活动
- Anh ta bị dụ dỗ tham gia hoạt động bất hợp pháp.
- 他 被 坏人 勾引 , 变成 了 一个 小偷
- Nó bị bọn xấu dụ dỗ, trở thành một tên ăn trộm.
- 他 的 表演 很 滑稽
- Màn trình diễn của anh ấy rất hài hước.
- 他 终于 可以 勾掉 这笔 账 了
- Anh ấy cuối cùng đã có thể xóa khoản nợ này.
- 他 擅长 快速 勾画 草图
- Anh ấy giỏi vẽ phác thảo nhanh.
- 项目 被 稽延 了 几个 月
- Dự án bị trì hoãn vài tháng.
- 他 被 发现 跟 敌人 勾结 在 一起
- Anh ta bị phát hiện câu kết với địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
稽›