Đọc nhanh: 稽核委员 (kê hạch uy viên). Ý nghĩa là: Ủy ban kiểm toán.
稽核委员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban kiểm toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稽核委员
- 候补委员
- uỷ viên dự khuyết
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 你 可以 当 卫生 稽查员 兼 侦探 了
- Bạn có thể có một chương trình thám tử thanh tra sức khỏe của riêng bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
委›
核›
稽›