Đọc nhanh: 稽核专员 (kê hạch chuyên viên). Ý nghĩa là: nhân viên kiểm toán.
稽核专员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên kiểm toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稽核专员
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 团队 的 核心成员 很 重要
- Thành viên nòng cốt rất quan trọng.
- 向 议员 游说 的 反核 群众 声势 渐强
- Sức mạnh của đám đông phản đối hạt nhân đang ngày càng tăng khi họ tiến cử tới các nghị sĩ.
- 有 多少 受训 的 飞行员 没有 通过 上次 考核 而 被 淘汰 ?
- Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
- 她 是 一位 资深 的 运动 教练 , 专注 于 提高 运动员 的 体能
- Cô ấy là một huấn luyện viên thể thao kỳ cựu, chuyên vào việc cải thiện thể lực cho các vận động viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
员›
核›
稽›