稳恒 wěn héng
volume volume

Từ hán việt: 【ổn hằng】

Đọc nhanh: 稳恒 (ổn hằng). Ý nghĩa là: hằng số, ổn định và lâu dài, vững chắc.

Ý Nghĩa của "稳恒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稳恒 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. hằng số

constant

✪ 2. ổn định và lâu dài

stable and permanent

✪ 3. vững chắc

steady

✪ 4. trạng thái ổn định

steady-state

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳恒

  • volume volume

    - 办事 bànshì hěn wěn

    - anh ta làm việc chắc chắn lắm.

  • volume volume

    - dǐng de 稳定 wěndìng hěn 重要 zhòngyào

    - Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 向来 xiànglái hěn 稳当 wěndāng

    - Anh ấy làm việc luôn rất thận trọng.

  • volume volume

    - zài 椅子 yǐzi shàng 稳坐 wěnzuò 不动 bùdòng

    - Anh ấy ngồi vững trên ghế không động đậy.

  • volume volume

    - 为人处世 wéirénchǔshì 非常 fēicháng 稳重 wěnzhòng

    - Anh ấy cư xử rất điềm tĩnh.

  • volume volume

    - 历练老成 lìliànlǎochéng 办事 bànshì 稳重 wěnzhòng

    - anh ấy từng trải và có kinh nghiệm, xử lí công việc thân trọng vững vàng.

  • volume volume

    - rén zhī 恒情 héngqíng

    - chuyện thường tình.

  • volume volume

    - 从而 cóngér 推动 tuīdòng 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn 社会 shèhuì 稳定 wěndìng

    - Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Căng , Cắng , Hằng
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PMAM (心一日一)
    • Bảng mã:U+6052
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao